TỦ SẤY CHÂN KHÔNG
Vacuum Ovens
MODEL: SVAC SERIES
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG SHELLAB SVAC
HÃNG SẢN XUẤT: SHELLAB – USA
Đặc tính tiêu biểu tủ sấy chân không Shellab SVAC :
SHELLAB SVAC được cải tiến cung cấp khả năng đặc biệt để làm khô nhanh chóng các vật liệu.
Ngăn ngừa sự tích tụ cặn trên sản phẩm và sử dụng nhiệt độ thấp hơn so với tủ sấy đối lưu thông thường.
Thiết kế bằng thép không gỉ với độ bền và độ ổn định đặc biệt. Có sẵn 4 kích cỡ
SVACS được nâng cấp đáp ứng các yêu cầu an toàn của UL, CSA và CE
Bộ điều khiển Watlow
Bố trí kệ có thể sử dụng rộng rãi
Đạt được mức độ chân không ấn tượng
Bảo vệ quá tải nhiệt
MODEL: SVAC1
Thông số kỹ thuật tủ sấy chân không Shellab SVAC1:
Kích thước bên ngoài (W × D × H): 17.5 × 23.0 × 23.7 (444 mm × 584 mm × 602 mm)
Kích thước bên trong (W × D × H): 9 × 12 × 9 (228 mm × 304 mm × 228 mm)
Thể tích sử dụng: 0.56 cu.ft. (15.9 L)
Kích thước kệ (W × D × H): 8.8 × 11.0 (223 mm × 279 mm)
Trọng lượng: 102 lbs (47 kg)
Vật liệu bên trong tủ: 300 Stainless Steel
Vật liệu bên ngoài: Painted Cold Roll Steel (thép cán nguội)
Nhiệt độ sử dụng: nđmt+10°C – 220°C
Độ ổn định nhiệt bên trong: +/- 0.1 @ 150�C °C
Điều khiển: Digital.
Độ phân giải nhiệt: 0,1 °C.
Điện áp: 110-120 VAC, 50/60 Hz
Chứng nhận an toàn: UL 61010-1, EN 61010-1, CSA 61010-1, CE.
Thông số kỹ thuật Shellab SVAC2:
Kích thước bên ngoài (W × D × H): 20.8 × 31.3 × 26.8 (528 mm × 795 mm × 681 mm)
Kích thước bên trong (W × D × H): 12 × 20 × 12 (304 mm × 508 mm × 304 mm)
Thể tích sử dụng: 1.67 cu.ft. (47.2 L)
Kích thước kệ (W × D × H): 11.3 × 19.0 (287 mm × 483 mm)
Trọng lượng: 182 lbs (83 kg)
Vật liệu bên trong tủ: 300 Stainless Steel
Vật liệu bên ngoài: Painted Cold Roll Steel (thép cán nguội)
Nhiệt độ sử dụng: nđmt+10°C – 220°C
Độ ổn định nhiệt bên trong: +/- 0.1 @ 150�C °C
Điều khiển: Digital.
Độ phân giải nhiệt: 0,1 °C.
Điện áp: 110-120 VAC, 50/60 Hz
Chứng nhận an toàn: UL 61010-1, EN 61010-1, CSA 61010-1, CE.
MODEL: SVAC4
Thông số kỹ thuật tủ sấy chân không Shellab SVAC 4:
Kích thước bên ngoài (W × D × H): 27 × 35.2 × 32.8 (686 mm × 895 mm × 833 mm)
Kích thước bên trong (W × D × H): 18 × 24 × 18 (457 mm × 610 mm × 457 mm)
Thể tích sử dụng: 4.5 cu.ft. (127.4 L)
Kích thước kệ (W × D × H): 17.2 × 22.9 (437 mm × 582 mm)
Trọng lượng: 317 lbs (144 kg)
Vật liệu bên trong tủ: 300 Stainless Steel
Vật liệu bên ngoài: Painted Cold Roll Steel (thép cán nguội)
Nhiệt độ sử dụng: nđmt+10°C – 220°C
Độ ổn định nhiệt bên trong: +/- 0.1 @ 150�C °C
Điều khiển: Digital.
Độ phân giải nhiệt: 0,1 °C.
Điện áp: 110-120 VAC, 50/60 Hz
Chứng nhận an toàn: UL 61010-1, EN 61010-1, CSA 61010-1, CE.
MODEL: SVAC9-2
Thông số kỹ thuật Shellab SVAC9-2:
Kích thước bên ngoài (W × D × H): 38.1 × 46.8 × 63.9 (965 mm × 1189 mm × 1624 mm)
Kích thước bên trong (W × D × H): 28 × 24 × 24 (711 mm × 610 mm × 610 mm)
Thể tích sử dụng: 9.3 cu.ft. (264 L)
Kích thước kệ (W × D × H): 27.5 × 23.5 (699 mm × 597 mm)
Trọng lượng: 492 lbs (223 kg)
Vật liệu bên trong tủ: 300 Stainless Steel
Vật liệu bên ngoài: Painted Cold Roll Steel (thép cán nguội)
Nhiệt độ sử dụng: nđmt+10°C – 220°C
Mức độ đồng đều nhiệt bên trong: 6% of SP °C
Độ ổn định nhiệt bên trong: 0.2 °C
Điều khiển: Digital.
Độ phân giải nhiệt: 0,1 °C.
Điện áp: 110-120 VAC, 50/60 Hz
Chứng nhận an toàn: UL 61010-1, EN 61010-1, CSA 61010-1, CE.
MODEL: SVAC1E
Thông số kỹ thuật của tủ sấy chân không Shellab SVAC1E:
Kích thước bên ngoài (W × D × H): 15.5 × 19 × 22.5 (394 mm × 483 mm × 572 mm)
Kích thước bên trong (W × D × H): 9 × 12 × 9 (228 mm × 304 mm × 228 mm)
Thể tích sử dụng: 0.56 cu.ft. (15.9 L)
Kích thước kệ (W × D × H): 8.5 × 11.0 (215 mm × 279 mm)
Trọng lượng: 59.4 lbs (27 kg)
Vật liệu bên trong tủ: 300 Stainless Steel
Vật liệu bên ngoài: Painted Cold Roll Steel (thép cán nguội)
Nhiệt độ sử dụng: nđmt+15°C – 210°C
Mức độ đồng đều nhiệt bên trong: 9.0 °C
Độ ổn định nhiệt bên trong: 0.5 °C
Điều khiển: Analog
Điện áp: 110-120 VAC, 50/60 Hz, 5.0 Amps
Chứng nhận an toàn: UL 61010-1, EN 61010-1, CSA 61010-1, CE.
MODEL: SVAC2E
Thông số kỹ thuật của tủ sấy chân không Shellab SVAC2E :
Kích thước bên ngoài (W × D × H): 18.5 × 27.8 × 25.3 (470 mm × 705 mm × 641 mm)
Kích thước bên trong (W × D × H): 12 × 20 × 12 (304 mm × 508 mm × 304 mm)
Thể tích sử dụng: 1.67 cu.ft. (47.2 L)
Kích thước kệ (W × D × H): 11.3 × 19.0 (287 mm × 482 mm)
Trọng lượng: 108 lbs (49 kg)
Vật liệu bên trong tủ: 300 Stainless Steel
Vật liệu bên ngoài: Painted Cold Roll Steel (thép cán nguội)
Nhiệt độ sử dụng: nđmt+15°C – 210°C
Mức độ đồng đều nhiệt bên trong: 9.0 °C
Độ ổn định nhiệt bên trong: 0.5 °C
Điều khiển: Analog
Điện áp: 110-120 VAC, 50/60 Hz, 10.0 Amps
Chứng nhận an toàn: UL 61010-1, EN 61010-1, CSA 61010-1, CE.
Brochure: SVAC Seies
Danh mục: SHELDON-SHELLAB