TỦ ẤM CO2
CO2 Incubators
MODEL: SCO SERIES

TỦ ẤM CO2 SHELLAB SCO

HÃNG SẢN XUẤT: SHELLAB – USA

Tủ ấm CO2 SCO SERIES của hãng ShelLab hay còn gọi là tủ nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí là một buồng nuôi cấy lý tưởng cho các ứng dụng nuôi cấy tế bào. Nó cung cấp một môi trường tinh khiết, chính xác, được kiểm soát trong suốt quá trình nuôi cấy. Tủ ấm CO2 của Shellab được thiết kế để cung cấp nhiệt độ đồng đều và môi trường CO2 ổn định cao, cần thiết để ngăn chặn các cú sốc cho các tế bào.

AIR JACKETED CO2 INCUBATOR

MODEL: SCO5A

tủ ấm co2 shellab sco5a

Thông số kỹ thuật tủ ấm CO2 Shellab SCO 5A :

  • Kích thước bên ngoài (W × D × H): 27.5 × 28.5 × 37.8 (699 mm × 724 mm × 960 mm)
  • Kích thước bên trong (W × D × H): 20.5 × 19.8 × 21.5 (521 mm × 503 mm × 546 mm)
  • Thể tích sử dụng: 5.0 cu.ft. (142 L)
  • Kích thước của khay để mẫu (W × D): 19.1 × 17.8 (485 mm × 251 mm)
  • Trọng lượng: 200 lbs (91 kg)
  • Vật liệu bên trong tủ: 300 SST.
  • Vật liệu bên ngoài: thép cán nguội.
  • Nhiệt độ sử dụng: nđmt+ 5 °C – 60 °C.
  • Mức độ đồng đều nhiệt bên trong: 0,25 °C.
  • Độ ổn định nhiệt bên trong: 0,1 °C.
  • Điều khiển: Digital.
  • Độ phân giải nhiệt: 0,1 °C.
  • Điện áp: 110-120 VAC, 50/60 Hz, 6 Amps
  • Chứng nhận an toàn: UL 61010-1EN 61010-1CSA 61010-1, CE

 

MODEL: SCO10A

tủ ấm co2 shellab sco10a

Thông số kỹ thuật tủ ấm CO2 Shellab SCO 10A :

  • Kích thước bên ngoài (W × D × H): 27.5 × 28.5 × 75.6 (699 mm × 724 mm × 1921 mm)
  • Kích thước bên trong (W × D × H): 20.5 × 19.8 × 21.5 (521 mm × 503 mm × 546 mm)
  • Thể tích sử dụng: 10 cu.ft. (285 liters)
  • Kích thước của khay để mẫu (W × D): 19.1 × 17.8 (485 mm × 251 mm)
  • Trọng lượng: 400 lbs (182 kg)
  • Vật liệu bên trong tủ: 301 SST.
  • Vật liệu bên ngoài: thép cán nguội.
  • Nhiệt độ sử dụng: nđmt+ 5 °C – 60 °C.
  • Mức độ đồng đều nhiệt bên trong: 0,25 °C.
  • Độ ổn định nhiệt bên trong: 0,1 °C.
  • Điều khiển: Digital.
  • Độ phân giải nhiệt: 0,1 °C.
  • Điện áp: 110-120 VAC, 50/60 Hz, 6 Amps
  • Chứng nhận an toàn: UL 61010-1EN 61010-1CSA 61010-1, CE

 

HIGH HEAT DECONTAMINATION CO2 INCUBATOR

MODEL: SCO6AD

Thông số kỹ thuật tủ ấm CO2 Shellab SCO6AD :

  • Kích thước bên ngoài (W × D × H): 28.5 × 30.8 × 39.5 (724 mm × 783 mm × 1004 mm)
  • Kích thước bên trong (W × D × H): 20.2 × 20 × 25.5 (513 mm × 508 mm × 648 mm)
  • Thể tích sử dụng: 5.9 cu.ft. (167 L)
  • Kích thước của khay để mẫu (W × D): 19.1 × 19.1 (485 mm × 485 mm)
  • Trọng lượng: 238 lbs (108 kg)
  • Vật liệu bên trong tủ: 300 SST.
  • Vật liệu bên ngoài: thép cán nguội.
  • Nhiệt độ sử dụng: nđmt+ 5 °C – 50 °C.
  • Mức độ đồng đều nhiệt bên trong: 0,25 °C.
  • Độ ổn định nhiệt bên trong: 0,1 °C.
  • Điều khiển: Digital.
  • Độ phân giải nhiệt: 0,1 °C.
  • Điện áp: 110-120 VAC, 50/60 Hz, 12 Amps
  • Chứng nhận an toàn: UL 61010-1EN 61010-1CSA 61010-1, CE

 

LARGE CAPACITY CO2 INCUBATOR

MODEL: SCO31

tủ ấm co2 shellab sco31

Thông số kỹ thuật tủ ấm CO2 Shellab SCO 31 :

  • Kích thước bên ngoài (W × D × H): 39.6 × 33.7 × 76.2 (1005 mm × 856 mm × 1936 mm)
  • Kích thước bên trong (W × D × H): 32.9 × 26.1 × 63.3 (836 mm × 663 mm × 1608 mm)
  • Thể tích sử dụng: 31.4 cu.ft. (890.7 L)
  • Kích thước của khay để mẫu (W × D): 32.4 × 25.0 (823 mm × 638 mm)
  • Trọng lượng: 500 lbs (226.8 kg)
  • Vật liệu bên trong tủ: 300 SST.
  • Vật liệu bên ngoài: thép cán nguội.
  • Nhiệt độ sử dụng: nđmt+ 8 °C – 60 °C.
  • Mức độ đồng đều nhiệt bên trong: 0,5 °C.
  • Độ ổn định nhiệt bên trong: 0,1 °C.
  • Điều khiển: Digital.
  • Độ phân giải nhiệt: 0,1 °C.
  • Điện áp: 110-120 VAC, 50/60 Hz, 14.5 Amps
  • Chứng nhận an toàn: UL 61010-1EN 61010-1CSA 61010-1, CE

 

MODEL: SCO40

tủ ấm co2 sco40

Thông số kỹ thuật tủ ấm CO2 Shellab SCO40 :

  • Kích thước bên ngoài (W × D × H): 42.2 × 33.5 × 88 (1071 mm × 851 mm × 2235 mm)
  • Kích thước bên trong (W × D × H): 34.7 × 25.8 × 76.2 (881 mm × 655 mm × 1935 mm)
  • Thể tích sử dụng: 39.5 cu.ft. (1118 L)
  • Kích thước của khay để mẫu (W × D): 34.4 × 24.0 (874 mm × 610 mm)
  • Trọng lượng: 574 lbs (260.4 kg)
  • Vật liệu bên trong tủ: 300 SST.
  • Vật liệu bên ngoài: thép cán nguội.
  • Nhiệt độ sử dụng: nđmt+ 8 °C – 60 °C.
  • Mức độ đồng đều nhiệt bên trong: 0,5 °C.
  • Độ ổn định nhiệt bên trong: 0,1 °C.
  • Điều khiển: Digital.
  • Độ phân giải nhiệt: 0,1 °C.
  • Điện áp: 110-120 VAC, 50/60 Hz, 15.0 Amps
  • Chứng nhận an toàn: UL 61010-1EN 61010-1CSA 61010-1, CE

 

MODEL: SCO58

Thông số kỹ thuật tủ ấm CO2 Shellab SCO58 :

  • Kích thước bên ngoài (W × D × H): 51 × 44.8 × 81 (1295 mm × 1137 mm × 2057 mm)
  • Kích thước bên trong (W × D × H): 43 × 34.5 × 67.5 (1092 mm × 876 mm × 1715 mm)
  • Thể tích sử dụng: 58 cu.ft. (1641 L)
  • Kích thước của khay để mẫu (W × D): 42.5 × 34.0 (1080 mm × 889 mm)
  • Trọng lượng: 950 lbs (430.9 kg)
  • Vật liệu bên trong tủ: 300 SST.
  • Vật liệu bên ngoài: thép cán nguội.
  • Nhiệt độ sử dụng: nđmt+ 8 °C – 60 °C.
  • Mức độ đồng đều nhiệt bên trong: 0,5 °C.
  • Độ ổn định nhiệt bên trong: 0,2 °C.
  • Điều khiển: Digital.
  • Độ phân giải nhiệt: 0,1 °C.
  • Điện áp: 110-120 VAC, 50/60 Hz, 15.0 Amps
  • Chứng nhận an toàn: UL 61010-1EN 61010-1CSA 61010-1, CE

 

WATER JACKETED CO2 INCUBATOR

MODEL: SCO2W

tủ ấm co2 shellab sco2w

Thông số kỹ thuật tủ ấm CO2 Shellab SCO2W :

  • Kích thước bên ngoài (W × D × H): 21 × 22.5 × 27 (534 mm × 572 mm × 686 mm)
  • Kích thước bên trong (W × D × H): 15.7 × 15.7 × 10.2 (400 mm × 400 mm × 260 mm)
  • Thể tích sử dụng: 1.5 cu.ft. (42 L)
  • Kích thước của khay để mẫu (W × D): 13.9 × 14 (353 mm × 356 mm)
  • Trọng lượng: 136 lbs (61.7 kg)
  • Vật liệu bên trong tủ: 300 SST.
  • Vật liệu bên ngoài: thép cán nguội.
  • Nhiệt độ sử dụng: nđmt+ 5 °C – 60 °C.
  • Mức độ đồng đều nhiệt bên trong: 0,1 °C.
  • Độ ổn định nhiệt bên trong: 0,1 °C.
  • Điều khiển: Digital.
  • Độ phân giải nhiệt: 0,1 °C.
  • Điện áp: 110-120 VAC, 50/60 Hz, 5.0 Amps
  • Chứng nhận an toàn: UL 61010-1EN 61010-1CSA 61010-1, CE

 

MODEL: SCO5W

tủ ấm co2 shellab sco5w

Thông số kỹ thuật tủ ấm CO2 Shellab SCO5W :

  • Kích thước bên ngoài (W × D × H): 26 × 25.5 × 40.3 (661 mm × 648 mm × 1024 mm)
  • Kích thước bên trong (W × D × H): 19.3 × 19.8 × 23(490 mm × 503 mm × 584 mm)
  • Thể tích sử dụng: 5.1 cu.ft. (144 L)
  • Kích thước của khay để mẫu (W × D): 19.1 × 19.1 (485 mm × 485 mm)
  • Trọng lượng: 254 lbs (115.2 kg)
  • Vật liệu bên trong tủ: 300 SST.
  • Vật liệu bên ngoài: thép cán nguội.
  • Nhiệt độ sử dụng: nđmt+ 5 °C – 60 °C.
  • Mức độ đồng đều nhiệt bên trong: 0,1 °C.
  • Độ ổn định nhiệt bên trong: 0,1 °C.
  • Điều khiển: Digital.
  • Độ phân giải nhiệt: 0,1 °C.
  • Điện áp: 110-120 VAC, 50/60 Hz, 5.0 Amps
  • Chứng nhận an toàn: UL 61010-1EN 61010-1CSA 61010-1, CE

 

MODEL: SCO6WE

shellab sco6we

Thông số kỹ thuật tủ ấm CO2 Shellab SCO6WE :

  • Kích thước bên ngoài (W × D × H): 26 × 26.3 × 40.3 (661 mm × 668 mm × 1024 mm)
  • Kích thước bên trong (W × D × H): 20.3 × 19.8 × 25.3 (516 mm × 503 mm × 643 mm)
  • Thể tích sử dụng: 5.9 cu.ft. (166 L)
  • Kích thước của khay để mẫu (W × D): 19.1 × 19.1 (485 mm × 485 mm)
  • Trọng lượng: 260 lbs (117.9 kg)
  • Vật liệu bên trong tủ: 300 SST.
  • Vật liệu bên ngoài: thép cán nguội.
  • Nhiệt độ sử dụng: nđmt+ 5 °C – 60 °C.
  • Mức độ đồng đều nhiệt bên trong: 0,1 °C.
  • Độ ổn định nhiệt bên trong: 0,1 °C.
  • Điều khiển: Digital.
  • Độ phân giải nhiệt: 0,1 °C.
  • Điện áp: 110-120 VAC, 50/60 Hz, 5.0 Amps
  • Chứng nhận an toàn: UL 61010-1EN 61010-1CSA 61010-1, CE

 

TỦ ẤM CO2 SHELLAB SCO

Brochure: SCO Seies

Danh mục: SHELDON-SHELLAB

 

SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TỦ ẤM BOD
Refrigerated Incubators
MODEL: SRI SERIES
TỦ ẤM VI SINH
Microbiological Incubators
MODEL: SMI SERIES
TỦ ẤM LẮC
Shaking Incubators
MODEL: SSI SERIES
TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN
Gravity Convection Ovens
MODEL: SGO SERIES
Scroll Up