TỦ ẤM VI SINH
Microbiological Incubators
MODEL: SMI SERIES

TỦ ẤM VI SINH SHELLAB SMI

HÃNG SẢN XUẤT: SHELLAB – USA

Đặc tính tiêu biểu tủ ấm vi sinh Shellab SMI :

Tủ ấm vi sinh SMI11 Shellab là hoàn hảo cho môi trường nuôi cấy tế bào nói chung và các ứng dụng cho môi trường nhiệt độ không đổi và cần nhiều không gian làm việc.

Series tủ ấm vi sinh mới của Shellab đã được thiết kế lại để có hiệu suất tối ưu. Có thể tích sử dụng đa dạng từ 57 đến 1093 lít, nên SMI Series sẽ phù hợp với mọi không gian làm việc.

Cập nhật đáng kể dòng tủ ấm vi sinh mới của ShelLab là màn hình cảm ứng 7 inch mới cung cấp các chức năng điều khiển tiên tiến. Với đồ thị trên màn hình và dữ liệu thời gian thực, bộ điều khiển SMI mới cung cấp mức bảo mật và khả năng truy nguyên mẫu cao nhất.

Hiển thị số trên màn hình đủ màu 7 inch.

Màn hình cảm ứng điện dung có thể sử dụng với tay đã đeo găng trong phòng thí nghiệm.

Đồng hồ thời gian thực cho các sự kiện đăng nhập

Chuông cửa.

Biểu đồ dữ liệu trên màn hình.

Đầu ra 4-20mA cho máy ghi biểu đồ hoặc ghi cơ sở trung tâm.

Có lổ thoát khí bên trong.

Cửa xem bằng kính trong suốt.

Vật liệu bằng inox

MODEL: SMI2

tủ ấm vi sinh shellab smi2

Thông số kỹ thuật tủ ấm Shellab SMI 2 :

  • Kích thước bên ngoài (W × D × H): 21.3 × 22.3 × 26.0 (541 mm × 566 mm × 660 mm)
  • Kích thước bên trong (W × D × H): 15.0 × 15.0 × 15.2 (381 mm × 381 mm × 386 mm)
  • Thể tích sử dụng: 2.0 cu.ft. (56.3 L)
  • Kích thước của khay để mẫu (W × D): 14.3 × 14.3 (363 mm × 363 mm)
  • Trọng lượng: 83.0 lbs (37.6 kg)
  • Vật liệu bên trong tủ: 430 SST.
  • Vật liệu bên ngoài: thép cán nguội.
  • Nhiệt độ sử dụng: nđmt+ 8 °C – 70 °C.
  • Mức độ đồng đều nhiệt bên trong: 0,5 °C.
  • Độ ổn định nhiệt bên trong: 0,1 °C.
  • Điều khiển: Digital.
  • Độ phân giải nhiệt: 0,1 °C.
  • Điện áp: 100-120 VAC, 50/60 Hz, 4.5 Amps
  • Chứng nhận an toàn: UL 61010-1EN 61010-1CSA 61010-1, CE

 

MODEL: SMI6

tủ ấm vi sinh shellab smi6

Thông số kỹ thuật tủ ấm vi sinh Shellab SMI6 :

  • Kích thước bên ngoài (W × D × H): 25.3 × 27.3 × 38.0 (643 mm × 693 mm × 965 mm)
  • Kích thước bên trong (W × D × H): 19.5 × 20.0 × 26.0 (495 mm × 508 mm × 660 mm)
  • Thể tích sử dụng: 5.9 cu.ft. (166 L)
  • Kích thước của khay để mẫu (W × D): 18.3 × 18.3 (465 mm × 465 mm)
  • Trọng lượng: 158.0 lbs (71.7 kg)
  • Vật liệu bên trong tủ: 430 SST.
  • Vật liệu bên ngoài: thép cán nguội.
  • Nhiệt độ sử dụng: nđmt+ 8 °C – 70 °C.
  • Mức độ đồng đều nhiệt bên trong: 0,5 °C.
  • Độ ổn định nhiệt bên trong: 0,1 °C.
  • Điều khiển: Digital.
  • Độ phân giải nhiệt: 0,1 °C.
  • Điện áp: 100-120 VAC, 50/60 Hz, 6.0 Amps
  • Chứng nhận an toàn: UL 61010-1EN 61010-1CSA 61010-1, CE

 

MODEL: SMI7

shellab smi7

Thông số kỹ thuật tủ ấm vi sinh Shellab SMI7 :

  • Kích thước bên ngoài (W × D × H): 30 × 31 × 32 (762 mm × 787 mm × 813 mm)
  • Kích thước bên trong (W × D × H): 23.7 × 24 × 20 (602 mm × 610 mm × 508 mm)
  • Thể tích sử dụng: 6.5 cu.ft. (184 L)
  • Kích thước của khay để mẫu (W × D): 22.8 × 22.8 (579 mm × 579 mm)
  • Trọng lượng: 162.0 lbs (73.5 kg)
  • Vật liệu bên trong tủ: 430 SST.
  • Vật liệu bên ngoài: thép cán nguội.
  • Nhiệt độ sử dụng: nđmt+ 8 °C – 70 °C.
  • Mức độ đồng đều nhiệt bên trong: 0,5 °C.
  • Độ ổn định nhiệt bên trong: 0,1 °C.
  • Điều khiển: Digital.
  • Độ phân giải nhiệt: 0,1 °C.
  • Điện áp: 100-120 VAC, 50/60 Hz, 6.5 Amps
  • Chứng nhận an toàn: UL 61010-1EN 61010-1CSA 61010-1, CE

 

MODEL: SMI11

shellab smi11

Thông số kỹ thuật Shellab SMI11 :

  • Kích thước bên ngoài (W × D × H): 42 × 27 × 38(1067 mm × 686 mm × 965 mm)
  • Kích thước bên trong (W × D × H): 36.2 × 20 × 26 (920 mm × 508 mm × 660 mm)
  • Thể tích sử dụng: 10.9 cu.ft. (309 L)
  • Kích thước của khay để mẫu (W × D): 15.1 × 18.5 (384 mm × 470 mm)
  • Trọng lượng: 217.0 lbs (98.5 kg)
  • Vật liệu bên trong tủ: 430 SST.
  • Vật liệu bên ngoài: thép cán nguội.
  • Nhiệt độ sử dụng: nđmt+ 8 °C – 70 °C.
  • Mức độ đồng đều nhiệt bên trong: 0,5 °C.
  • Độ ổn định nhiệt bên trong: 0,1 °C.
  • Điều khiển: Digital.
  • Độ phân giải nhiệt: 0,1 °C.
  • Điện áp: 100-120 VAC, 50/60 Hz, 10.0 Amps
  • Chứng nhận an toàn: UL 61010-1EN 61010-1CSA 61010-1, CE

 

MODEL: SMI12

smi12

Thông số kỹ thuật tủ ấm vi sinh Shellab SMI12 :

  • Kích thước bên ngoài (W × D × H): 25.3 × 27.3 × 76.0 (643 mm × 693 mm × 1930 mm)
  • Kích thước bên trong (W × D × H): 19.5 × 20 × 26 (495 mm × 508 mm × 660 mm)
  • Thể tích sử dụng: 11.7 cu.ft. (332 L)
  • Kích thước của khay để mẫu (W × D): 18.3 × 18.3 (465 mm × 465 mm)
  • Trọng lượng: 316.0 lbs (143.3 kg)
  • Vật liệu bên trong tủ: 430 SST.
  • Vật liệu bên ngoài: thép cán nguội.
  • Nhiệt độ sử dụng: nđmt+ 8 °C – 70 °C.
  • Mức độ đồng đều nhiệt bên trong: 0,5 °C.
  • Độ ổn định nhiệt bên trong: 0,1 °C.
  • Điều khiển: Digital.
  • Độ phân giải nhiệt: 0,1 °C.
  • Điện áp: 100-120 VAC, 50/60 Hz, 12.0 Amps
  • Chứng nhận an toàn: UL 61010-1EN 61010-1CSA 61010-1, CE

 

MODEL: SMI31

tủ ấm vi sinh shellab smi31

Thông số kỹ thuật Shellab SMI31 :

  • Kích thước bên ngoài (W × D × H): 38.8 × 34.3 × 76.9 (985 mm × 871 mm × 1953 mm)
  • Kích thước bên trong (W × D × H): 32.5 × 26 × 63.3 (825 mm × 660 mm × 1607 mm)
  • Thể tích sử dụng: 30.9 cu.ft. (874 L)
  • Kích thước của khay để mẫu (W × D): 25 × 32.4 (635 mm × 823 mm)
  • Trọng lượng: 406 lbs (184 kg)
  • Vật liệu bên trong tủ: 430 SST.
  • Vật liệu bên ngoài: thép cán nguội.
  • Nhiệt độ sử dụng: nđmt+ 8 °C – 70 °C.
  • Mức độ đồng đều nhiệt bên trong: 0.8 °C
  • Độ ổn định nhiệt bên trong: 0,1 °C.
  • Điều khiển: Digital.
  • Độ phân giải nhiệt: 0,1 °C.
  • Điện áp: 100-120 VAC, 50/60 Hz, 12.0 Amps
  • Chứng nhận an toàn: UL 61010-1EN 61010-1CSA 61010-1, CE

 

MODEL: SMI39

 smi39

Thông số kỹ thuật tủ ấm Shellab SMI 39 :

  • Kích thước bên ngoài (W × D × H): 41.5 × 34.3 × 90.3 (1054 mm × 872 mm × 2293 mm)
  • Kích thước bên trong (W × D × H): 35.6 × 26 × 76 (904 mm × 660 mm × 1930 mm)
  • Thể tích sử dụng: 38.6 cu.ft. (1093 L)
  • Kích thước của khay để mẫu (W × D): 24 × 34.4 (610 mm × 874 mm)
  • Trọng lượng: 497 lbs (225 kg)
  • Vật liệu bên trong tủ: 430 SST.
  • Vật liệu bên ngoài: thép cán nguội.
  • Nhiệt độ sử dụng: nđmt+ 8 °C – 70 °C.
  • Mức độ đồng đều nhiệt bên trong: 0.8 °C
  • Độ ổn định nhiệt bên trong: 0,1 °C.
  • Điều khiển: Digital.
  • Độ phân giải nhiệt: 0,1 °C.
  • Điện áp: 110-120 VAC, 50/60 Hz, 14.5 Amps
  • Chứng nhận an toàn: UL 61010-1EN 61010-1CSA 61010-1, CE

TỦ ẤM VI SINH SHELLAB SMI

Brochure: SMI Seies

Danh mục: SHELDON-SHELLAB

SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TỦ ẤM BOD
Refrigerated Incubators
MODEL: SRI SERIES
TỦ ẤM CO2
CO2 Incubators
MODEL: SCO SERIES
TỦ ẤM LẮC
Shaking Incubators
MODEL: SSI SERIES
TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN
Gravity Convection Ovens
MODEL: SGO SERIES
Scroll Up