TQCSHEEN

MÁY ĐO ĐỘ BÓNG SƠN
Glossmeter
MODEL: GL0010, GL0030
THƯỚC KÉO MÀNG SƠN
Baker Film Applicator
MODEL: VF2145, VF2146, VF2147
THƯỚC ĐO ĐỘ MỊN SƠN
Grindometers or Fineness of Grind Gauges
MODEL: VF21XX
CỐC ĐO TỶ TRỌNG
Specific Gravity Cup
MODEL: VF2097, VF2098, VF2099, VF2100
MÁY ĐO ĐỘ NHỚT
Digital Krebs Viscometer
MODEL: SH1349
CỐC ĐO ĐỘ NHỚT
Viscosity Cup
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG BÚT CHÌ
Pencil Hardness Test
MODEL: VF2377, VF2378, VF2379
MÁY KIỂM TRA ĐỘ MÀI MÒN
Comprehensive Abrasion Test
MODEL: TB5000
MÁY ĐO ĐỘ DÀY SIÊU ÂM
Ultrasonic Wall Thickness Gauge
MODEL: LD7015, LD7016
MÁY ĐO ĐỘ DÀY POSITECTOR
Coating Thickness Gauge Positector
MODEL: LD6057
MÁY ĐO ĐỘ DÀY POWDER TAG
Powder Thickness Analysing Gauge
MODEL: LD5860
DỤNG CỤ ĐO ĐỘ BÁM DÍNH SƠN
CROSS CUT ADHESION TEST KIT
MODEL: CC1000, CC2000, CC3000
MÁY ĐO THỜI GIAN KHÔ
Drying Time Recorder
MODEL: AB3600
TỦ SO MÀU
Colorbox
MODEL: VF0600, VF1200
Scroll Up