BỂ ĐIỀU NHIỆT LẮC
Shaking Water Bath
MODEL: SWBR SERIES
BỂ ĐIỀU NHIỆT LẮC SHELLAB SWBR SERIES
HÃNG SẢN XUẤT: SHELLAB – USA
Đặc tính tiêu biểu Shellab SWBR :
The bath may be used with or without oscillation. Shaking speed is variable from 20 to 200 oscillations per minute, and the stroke length can be adjusted to three separate settings: 0.5, 1.0, or 1.5 inches to minimize the chance of accidental spillage. Also, the unique basket support system is designed to eliminate tank wear, yet still provide full support and free action for a heavily loaded basket.
These units feature:
- Microprocessor Control
- Independent Oscillation and Temperature_Controls
- Recessed Heating Element to Prevent Burnout
- Adjustable Stroke Length
- Thermometer Clip
MODEL: SWBR17
Thông số kỹ thuật bể điều nhiệt lắc Shellab SWBR 17 :
Kích thước bên ngoài (W × D × H): 24.7 × 14.6 × 15.2 (627 mm × 371 mm × 386 mm)
Kích thước bên trong (W × D × H): 14.7 × 11.7 × 7.5 (373 mm × 297 mm × 191 mm)
Tốc độ lắc: 20 – 200 rpm.
Thể tích sử dụng: 0.6 cu.ft. (17 L)
Kích thước kệ (W × D × H): 12.4 × 11.1 (NA mm × NA mm)
Trọng lượng: 38 lbs (17.2 kg)
Vật liệu bên trong tủ: 300 SST.
Vật liệu bên ngoài: thép cán nguội.
Nhiệt độ sử dụng: nđmt+ 5 0C – 80 0C.
Mức độ đồng đều nhiệt bên trong: 0,2 °C.
Độ ổn định nhiệt bên trong: 0,1 °C.
Điều khiển: kỹ thuật số.
Độ phân giải nhiệt: 0,1 °C.
Điện áp: 110-120 VAC, 50/60 Hz, 7.5 Amps.
Chứng nhận an toàn: UL 61010-1, EN 61010-1, CSA 61010-1, CE.
MODEL: SWBR27
Thông số kỹ thuật bể điều nhiệt Shellab SWBR27 :
Kích thước bên ngoài (W × D × H): 36.9 × 14.6 × 15.2 (937 mm × 371 mm × 386 mm)
Kích thước bên trong (W × D × H): 27 × 12 × 7.2 (686 mm × 305 mm × 183 mm)
Tốc độ lắc: 20 – 200 rpm.
Thể tích sử dụng: 0.95 cu.ft. (27 L)
Kích thước kệ (W × D × H): 24.7 × 11.1 (NA mm × NA mm)
Trọng lượng: 51 lbs (23.1 kg)
Vật liệu bên trong tủ: 300 SST.
Vật liệu bên ngoài: thép cán nguội.
Nhiệt độ sử dụng: nđmt+ 5 0C – 80 0C.
Mức độ đồng đều nhiệt bên trong: 0,2 °C.
Độ ổn định nhiệt bên trong: 0,1 °C.
Điều khiển: Digital
Độ phân giải nhiệt: 0,1 °C.
Điện áp: 110-120 VAC, 50/60 Hz, 9.0 Amps
Chứng nhận an toàn: UL 61010-1, EN 61010-1, CSA 61010-1, CE.