MÁY ĐO ĐỘ BÓNG SƠN
Glossmeter
MODEL: GL0010, GL0030

MÁY ĐO ĐỘ BÓNG SƠN TQCSheen GL0010, GL0030

Hãng sản xuất : TQCSheen (IP INDUSTRIAL PHYSICS) – HÀ LAN

Ứng dụng trong các ngành như sơn và vật liệu phủ, giấy, nhựa, gốm sứ, ….

Phù hợp theo tiêu chuẩn ISO 2813; ASTM D523; ASTM D2457; ASTM C584; AS 1580 (602.2); BS
3900 D5; DIN 67530; JIS Z 8741; ISO 7668; MFT 30064 (exception 45˚ angle)

Model: GL0010 SoloGloss 60o

Thông số kỹ thuật TQCSheen GL0010 :

– Nguồn sáng LED.

– Màn hình hiển thị OLED

– Menu điều khiển hoạt động.

– Cổng USB.

– Chức năng thống kê : Min. Max, Avg. độ lệch chuẩn,…

– Thang đo góc 60o : 0 – 2000 GU (Gloss Unit).

– Độ phân giải : 0,1 GU (0 – 100 GU); 1 GU (>100 GU).

– Kích thước lổ đo : 10 x 50 mm.

– Kích thước : 90 x 140 x 45 mm

– Khối lượng : 398 g.

– Nguồn cung cấp : 2 pin “AA”.

máy đo độ bóng sơn

Model: GL0030 PolyGloss 20o /60/85

Thông số kỹ thuật máy đo độ bóng sơn TQCSheen GL0030 :

– Nguồn sáng LED.

– Màn hình hiển thị OLED

– Menu điều khiển hoạt động.

– Cổng USB B.

– Chức năng thống kê : Min. Max, Avg. độ lệch chuẩn,…

– Thang đo góc 20o /60/85o : 0 – 2000 GU (Gloss Unit).

– Độ phân giải : 0,1 GU (0 – 100 GU); 1 GU (>100 GU).

– Kích thước lổ đo : 10 x 50 mm.

– Tốc độ đo : 70 phép đo/ phút cho 3 góc đồng thời.

– Kích thước : 90 x 140 x 45 mm

– Khối lượng : 398 g.

– Nguồn cung cấp : 2 pin “AA”.

 

Danh mục: TQCSheen
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
THƯỚC KÉO MÀNG SƠN
Baker Film Applicator
MODEL: VF2145, VF2146, VF2147
THƯỚC ĐO ĐỘ MỊN SƠN
Grindometers or Fineness of Grind Gauges
MODEL: VF21XX
CỐC ĐO TỶ TRỌNG
Specific Gravity Cup
MODEL: VF2097, VF2098, VF2099, VF2100
MÁY ĐO ĐỘ NHỚT
Digital Krebs Viscometer
MODEL: SH1349
Scroll Up