MÁY ĐO KÉO NÉN THỦY LỰC (300~2000kN)
Hydraulic Universal Testing Machine
MODEL: QC-958, QC-956, QC-954, QC-952

MÁY ĐO LỰC KÉO NÉN THỦY LỰC (MÁY KÉO NÉN VẠN NĂNG) COMETECH QC-958, QC-956, QC-954, QC-952

Hãng sản xuất: COMETECH – ĐÀI LOAN

Tiêu chuẩn: ISO 7500-1, JJG475-88, ASTM E4, DIN5122 , JIS B7721/B7733 , EN 10002-1,EN 1002-2,BS1610,GB228 Standard

Ngành: Kim loại, Xây dựng, Vật Liệu Composite

Model: QC-958 (300kN)

Thông số kỹ thuật máy đo lực kéo nén thủy lực Cometech QC-958 :

Lực kéo tối đa: 300kN

Độ phân giải lực: 31 bits

Độ chính xác lực: 1/100,000

Hành trình đo: 620 mm (không bao gồm kẹp)

Độ dày của mẫu phẳng: 0~20mm

Đường kính mẫu tròn: 6~32mm  

Độ phân giải hành trình: 0.01 mm 

Hành trình piston: 200 mm 

Khoảng cách giữa hai cột: 440 mm 

Kích thước đĩa nén: Ø 235 mm

Dải tốc độ: 0.5~50 mm/min

Độ chính xác tốc độ: ±2%

Cổng kết nối PC: RJ45(TCP/IP)

Loại mô-tơ: điều khiển thủy lực Servo

Nguồn điện: 3 pha 220 VAC

Kích thước: 740X460X1965 

Tủ điện: 850X700X900 

Trọng lượng: 1300 kg

Trọng lượng tủ điện: 220 kg

 

Model: QC-956 (500kN)

Thông số kỹ thuật máy kéo nén thủy lực Cometech QC-956 :

Lực kéo tối đa: 500kN

Độ phân giải lực: 31 bits

Độ chính xác lực: 1/100,000

Hành trình đo: 700 mm (không bao gồm kẹp)

Độ dày của mẫu phẳng: 0~20mm

Đường kính mẫu tròn: 6~32mm  

Độ phân giải hành trình: 0.01 mm 

Hành trình piston: 200 mm 

Khoảng cách giữa hai cột: 565 mm 

Kích thước đĩa nén: Ø 235 mm

Dải tốc độ: 0.5~50 mm/min

Độ chính xác tốc độ: ±2%

Cổng kết nối PC: RJ45(TCP/IP)

Loại mô-tơ: điều khiển thủy lực Servo

Nguồn điện: 3 pha 220 VAC

Kích thước: 880 x 600 x 2240

Tủ điện: 850 x 700 x 900

Trọng lượng: 2800 kg

Trọng lượng tủ điện: 220 kg

 

Model: QC-954 (1000kN)

Thông số kỹ thuật máy kéo nén thủy lực (kéo nén vạn năng )Cometech QC-954 :

Lực kéo tối đa: 1000kN

Độ phân giải lực: 31 bits

Độ chính xác lực: 1/100,000

Hành trình đo: 710 mm (không bao gồm kẹp)

Độ dày của mẫu phẳng: 0~40mm

Đường kính mẫu tròn: 15~60mm  

Độ phân giải hành trình: 0.01 mm 

Hành trình piston: 250 mm 

Khoảng cách giữa hai cột: 620 mm 

Kích thước đĩa nén: Ø 235 mm

Dải tốc độ: 0.5~50 mm/min

Độ chính xác tốc độ: ±2%

Cổng kết nối PC: RJ45(TCP/IP)

Loại mô-tơ: điều khiển thủy lực Servo

Nguồn điện: 3 pha 220 VAC

Kích thước: 950 x 700 x 2480

Tủ điện: 850 x 700 x 900

Trọng lượng: 3500 kg

Trọng lượng tủ điện: 220 kg

 

Model: QC-952 (2000kN)

Thông số kỹ thuật máy kéo nén thủy lực Cometech QC-952 :

Lực kéo tối đa: 2000kN

Độ phân giải lực: 31 bits

Độ chính xác lực: 1/100,000

Hành trình đo: 1000 mm (không bao gồm kẹp)

Độ dày của mẫu phẳng: 0~50mm

Đường kính mẫu tròn: 10~70mm  

Độ phân giải hành trình: 0.01 mm 

Hành trình piston: 250 mm 

Khoảng cách giữa hai cột: 675 mm 

Kích thước đĩa nén: Ø 235 mm

Dải tốc độ: 0.5~50 mm/min

Độ chính xác tốc độ: ±2%

Cổng kết nối PC: RJ45(TCP/IP)

Loại mô-tơ: điều khiển thủy lực Servo

Nguồn điện: 3 pha 220 VAC

Kích thước: 1100 x 800 x 2900

Tủ điện: 850 x 700 x 900

Trọng lượng: 7000 kg

Trọng lượng tủ điện: 220 kg

Phụ kiện chọn thêm của máy đo lực kéo nén thủy lực Cometech :

1. Grip

Mỗi thử nghiệm sẽ yêu cầu ngàm kẹp và phụ kiện thử nghiệm khác nhau

Tensile Grips

             

 

 

 

 

2. Thước đo giãn dài

 

grip máy đo lực kéo nén cometech qc-958

QC-557 Thước đo độ giãn dài được áp dụng

trong trong thử nghiệm độ giãn dài dưới 50%.

3. Software 

software máy đo lực kéo nén cometech qc-958

 

Brochure: QC-958, QC-956, QC-954, QC-952

Danh mục: COMETECH

SẢN PHẨM LIÊN QUAN
MÁY ĐO CHỈ SỐ CHẢY CỦA NHỰA
Melt Flow Index Tester
MODEL: QC-652S
MÁY ĐO ĐỘ NÉN THÙNG
Box Compression Tester
MODEL: QC-121D2, QC-121M2F, QC-121M2F
MÁY ĐO ĐỘ BỤC
Bursting Strength Tester
MODEL: QC-116, QC-115
MÁY ĐO LỰC KÉO ĐỨT (500N)
Universal Testing Machines
MODEL: QC-528M1F
Scroll Up